Characters remaining: 500/500
Translation

discount business

Academic
Friendly

Từ "discount business" trong tiếng Anh có nghĩa một loại hình kinh doanh chuyên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn so với giá gốc, tức là giảm giá. Đây một hình thức thu hút khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm với mức giá ưu đãi hơn.

Giải thích từ "discount business":
  • Discount: Giảm giá, hoặc mức giá thấp hơn.
  • Business: Việc kinh doanh, thương mại.
Ý nghĩa:

"Discount business" có thể hiểu một doanh nghiệp hoặc cửa hàng hoạt động chủ yếu bằng cách bán hàng hóa với giá đã được giảm. Điều này có thể do nhiều lý do như hàng tồn kho, chiến lược thu hút khách hàng, hoặc để tăng doanh số bán hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The discount business attracts many customers with its low prices."
    • (Công việc kinh doanh giảm giá thu hút nhiều khách hàng với mức giá thấp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a highly competitive market, many companies have adopted the discount business model to increase their sales."
    • (Trong một thị trường cạnh tranh cao, nhiều công ty đã áp dụng mô hình kinh doanh giảm giá để tăng doanh thu của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Discount store: Cửa hàng giảm giá.
  • Discount rate: Tỷ lệ giảm giá.
  • Discounted price: Giá đã được giảm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bargain store: Cửa hàng bán hàng giá rẻ.
  • Sales event: Sự kiện giảm giá.
  • Clearance sale: Bán thanh .
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Mark down: Giảm giá (đánh dấu giá thấp hơn).
    • dụ: "They decided to mark down the prices to attract more customers."
Thành ngữ (Idioms):
  • A steal: Giá rẻ, món hời.
    • dụ: "This jacket is a steal at this price!"
Lưu ý:

Khi nói về "discount business", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, có thể liên quan đến nhiều loại hình kinh doanh khác nhau, từ cửa hàng thực phẩm cho đến các dịch vụ trực tuyến. Ngoài ra, hãy phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến giảm giá như "sale" (khuyến mãi) hay "promotion" (khuyến khích mua hàng), chúng có thể chỉ định các sự kiện giảm giá khác nhau.

Noun
  1. việc kinh doanh, bán hàng hóa với mức hạ giá

Comments and discussion on the word "discount business"